Có 2 kết quả:

負擔 fù dān ㄈㄨˋ ㄉㄢ负担 fù dān ㄈㄨˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) burden
(2) to bear a burden

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) burden
(2) to bear a burden

Bình luận 0