Có 2 kết quả:
負擔 fù dān ㄈㄨˋ ㄉㄢ • 负担 fù dān ㄈㄨˋ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burden
(2) to bear a burden
(2) to bear a burden
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burden
(2) to bear a burden
(2) to bear a burden
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh